Stt
|
Ký hiệu
|
Chức năng
|
Diện tích đất (m2)
|
Mật độ xây dựng (%)
|
Số tầng cao TB
|
Hệ số sử dụng đất (lần)
|
1
|
|
Đất xây dựng nhà máy, kho tàng
|
231,90
|
|
|
|
1.1
|
ĐHT
|
Đất xây dựng công trình hiện trạng
|
38,38
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.2
|
CN1
|
Nhà máy công nghiệp CN1
|
34,00
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.3
|
CN2
|
Nhà máy công nghiệp CN2
|
29,39
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.4
|
CN3
|
Nhà máy công nghiệp CN3
|
22,02
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.5
|
CN4
|
Nhà máy công nghiệp CN4
|
31,04
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.6
|
CN5
|
Nhà máy công nghiệp CN5
|
14,14
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.7
|
CN6
|
Nhà máy công nghiệp CN6
|
11,94
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.8
|
CN7
|
Nhà máy công nghiệp CN7
|
12,10
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.9
|
CN8
|
Nhà máy công nghiệp CN8
|
17,02
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.10
|
CN9
|
Nhà máy công nghiệp CN9
|
5,55
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
1.11
|
CN10
|
Nhà máy công nghiệp CN10
|
1,55
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 2.0
|
2
|
|
Đất xây dựng trung tâm điều hành, dịch vụ khu công nghiệp
|
3,60
|
52-70
|
1-5
|
1.0 - 3.0
|
3
|
|
Các khu đầu mối hạ tầng kỹ thuật
|
3,03
|
|
|
|
3.1
|
HTKT 1
|
Đầu mối thoát nước, XLNT, cấp nước, thu gom rác
|
1,88
|
40-70
|
1-2
|
0.5-1.0
|
3.2
|
HTKT 2
|
Đầu mối cấp điện
|
1,15
|
52-70
|
1-2
|
1.0-1.8
|
4
|
|
Cây xanh, mặt nước
|
32,26
|
|
|
|
4.1
|
CX
|
Công viên, cây xanh
|
30,10
|
|
|
|
4.2
|
MN
|
Mặt nước
|
2,16
|
|
|
|
5
|
|
Giao thông nội bộ và HL HTKT
|
30,14
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
300,93
|
|
|
|