TRANG CHỦ CHUYỂN ĐỔI SỐ BAN QL KKT LỊCH CÔNG TÁC DỊCH VỤ CÔNG TRỰC TUYẾN HỆ THỐNG CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN ĐẦU TƯ ISO ĐIỆN TỬ

THÔNG TIN KHU CÔNG NHIỆP - KHU KINH TẾ

Quy hoạch

STT

Loại đất

Ký hiệu

Diện tích (ha)

Số lô

Chiều cao công trình (m)

Mật độ xây dựng
 (%)

Tỷ lệ (%)

1

Đất công nghiệp - Industrial land

 

476,29

 

 

 

66,71

1.1

S size (<2ha)

CN-S

180,06

119

10-30

40-70

25,22

1.2

M size (2 - 4ha)

CN-M

70,15

27

10-30

40-60

9,82

1.3

L size (4 - 8ha)

CN-L

144,49

27

10-30

40-60

20,24

1.4

XL size (>8ha)

CN-XL

81,59

8

10-30

 

11,43

2

Green land
Đất cây xanh

CX

71,55

 

 

 

10,02

 

 

CX-01

1,94

 

 

 

 

 

 

CX-02

0,91

 

 

 

 

 

 

CX-03

1,09

 

 

 

 

 

 

CX-04

1,22

 

 

 

 

 

 

CX-05

0,83

 

 

 

 

 

 

CX-06

1,54

 

 

 

 

 

 

CX-07

3,29

 

 

 

 

 

 

CX-08

2,75

 

 

 

 

 

 

CX-09

2,64

 

 

 

 

 

 

CX-10

 

 

 

 

 

 

 

CX-10

0,67

 

 

 

 

 

 

CX-11

1,42

 

 

 

 

 

 

CX-12

3,18

 

 

 

 

 

 

CX-13

1,01

 

 

 

 

 

Cây xanh cách ly khác

CX-08

49,06

 

 

 

 

3

Water reservoir
Mặt nước: điều hòa và chứa nước

HC

39,26

 

 

 

5,50

 

Hồ chứa nước

HC-01

0,75

 

 

 

 

 

Hồ chứa nước

HC-02

5,00

 

 

 

 

 

Hồ chứa nước

HC-03

3,43

 

 

 

 

 

Hồ chứa nước

HC-04

6,57

 

 

 

 

 

Kênh chứa nước

K

23,51

 

 

 

 

4

Water channel
Đất mặt nước

MN

19,47

 

 

 

2,73

 

 

MN-01

15,39

 

 

 

 

 

 

MN-02

0,75

 

 

 

 

 

Kênh tiêu nước chính

MN-03

2,62

 

 

 

 

 

Kênh tiêu nước chính

MN-04

0,71

 

 

 

 

5

Infrastructure land
Đất hạ tầng

HTKT

20,66

 

 

 

2,89

 

Trạm xử lý nước thải

HT-01

2,00

 

8--20

40-70

 

 

Trạm cấp nước sạch

HT-02

2,00

 

8--20

40-70

 

 

Trạm cấp nước sạch

HT-03

2,00

 

8--20

40-70

 

 

Trạm xử lý nước thải

HT-04

1,92

 

8--20

40-70

 

 

Trạm điện 110KV

HT-05

2,25

 

8--20

40-70

 

 

Trạm cấp nước sạch

HT-06

5,00

 

8--20

40-70

 

 

Đê và hành lang đê

 

5,49

 

 

 

 

6

Land for services
Đất dịch vụ

CC

8,84

 

 

 

1,24

 

 

CC-01

1,94

 

8-100

40-70

 

 

 

CC-02

6,90

 

8-100

40-70

 

7

Road
Đất giao thông

 

77,93

 

 

 

10,91

Total
Tổng

 

714,00

 

 

 

100,00

Quy hoạch phân khu tỷ lệ 1/2000 KCN Sông Khoai được UBND tỉnh Quảng Ninh phê duyệt tại Quyết định số 903/QĐ-UBND ngày 30/3/2017 và điều chỉnh cục bộ tại Quyết định số 4315/QĐ-UBND ngày 01/11/2017, 

BAN QUẢN LÝ KHU KINH TẾ QUẢNG NINH

- TRỤ SỞ CHÍNH: Tòa nhà liên cơ quan số 2 - Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh
Điện thoại : 0203.3836573 - Fax : 0203.3838022 - Email: bqlkkt@quangninh.gov.vn

- VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN ĐÔNG: 29 Đường Chu Văn An - Phường Hòa Lạc - Thành phố Móng Cái - Quảng Ninh
Điện thoại: 0203.3883353

VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN TÂY: