THÔNG TIN KHU CÔNG NHIỆP - KHU KINH TẾ
Quy hoạch
STT
|
LOẠI ĐẤT
|
KÝ HIỆU
|
QUY HOẠCH ĐIỀU CHỈNH 2018
|
TẦNG CAO
(TẦNG)
|
MẬT ĐỘ XÂY DỰNG GỘP
(%)
|
DIỆN TÍCH
(HA)
|
TỶ LỆ
(%)
|
I
|
ĐẤT TRUNG TÂM ĐIỀU HÀNH
|
TTDH
|
2.28
|
1.36
|
5
|
40
|
II
|
ĐẤT XÂY DỰNG NHÀ MÁY, KHO TÀNG
|
CN
|
124.17
|
73.97
|
|
|
1
|
LÔ NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP 1
|
CN-01
|
12.45
|
|
2
|
60
|
2
|
LÔ NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP 2
|
CN-02
|
19.27
|
|
2
|
60
|
3
|
LÔ NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP 3
|
CN-03
|
22.09
|
|
2
|
60
|
4
|
LÔ NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP 4
|
CN-04
|
13.17
|
|
2
|
60
|
5
|
LÔ NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP 5
|
CN-05
|
35.88
|
|
2
|
60
|
6
|
LÔ NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP 6
|
CN-06
|
17.28
|
|
2
|
60
|
7
|
LÔ NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP 7
|
CN-07
|
4.03
|
|
2
|
60
|
III
|
ĐẤT HẠ TẦNG KỸ THUẬT ĐẦU MỐI
|
KT
|
3.21
|
1.91
|
|
|
1
|
LÔ ĐẤT HTKT 1
|
KT-01
|
1.97
|
|
1
|
60
|
2
|
LÔ ĐẤT HTKT 2
|
KT-02
|
1.24
|
|
1
|
60
|
IV
|
ĐẤT CÂY XANH, MƯƠNG NƯỚC
|
CX, CXD, MN
|
23.10
|
13.76
|
|
|
1
|
ĐẤT CÂY XANH CẢNH QUAN, CXCL
|
CX
|
8.16
|
4.86
|
|
|
2
|
ĐẤT CÂY XANH ĐƯỜNG ỐNG XĂNG DẦU
|
CXD
|
10.22
|
6.09
|
|
|
3
|
MƯƠNG BAO KCN
|
MN
|
4.72
|
2.81
|
|
|
V
|
ĐẤT GIAO THÔNG
|
|
15.10
|
9.00
|
|
|
TỔNG DIỆN TÍCH
|
|
167.86
|
100.00
|
|
|